Có 2 kết quả:

先見之明 xiān jiàn zhī míng ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ先见之明 xiān jiàn zhī míng ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

foresight

Từ điển Trung-Anh

foresight