Có 2 kết quả:
先見之明 xiān jiàn zhī míng ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ • 先见之明 xiān jiàn zhī míng ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ
xiān jiàn zhī míng ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foresight
xiān jiàn zhī míng ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foresight
xiān jiàn zhī míng ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
xiān jiàn zhī míng ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh